Phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
20/06/2025Smorgon FCFK Isloch Minsk0 - 2L
-
15/06/2025FK VitebskSmorgon FC0 - 0L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1L
-
27/05/2025BATE BorisovSmorgon FC2 - 1D
-
16/05/20251 Smorgon FCSlavia Mozyr0 - 0L
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0W
-
03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
26/04/2025Naftan NovopolockSmorgon FC 12 - 0L
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0L
-
13/04/2025Dinamo BrestSmorgon FC1 - 0L
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2025Smorgon FCFK Isloch Minsk0 - 2L
-
15/06/2025FK VitebskSmorgon FC0 - 0L
-
01/06/2025Smorgon FCFC Minsk0 - 1L
-
27/05/2025BATE BorisovSmorgon FC2 - 1D
-
16/05/20251 Smorgon FCSlavia Mozyr0 - 0L
-
11/05/20251 Neman GrodnoSmorgon FC0 - 0W
-
03/05/20251 Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
26/04/2025Naftan NovopolockSmorgon FC 12 - 0L
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0L
-
13/04/2025Dinamo BrestSmorgon FC1 - 0L
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 33 | T T T T T H |
2 | Slavia Mozyr | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T B T T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | T B B T T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FK Vitebsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Minsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 17 | H B B T B B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H H B T T T |
12 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B H B B B |
16 | FC Molodechno | 13 | 0 | 1 | 12 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus