Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice, 00h30 ngày 25/5

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Hạng 2 Ba Lan 2025-2026: Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice

Lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice trước đây

  • 28/10/2024
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 0
    Polonia Bytom
    0 - 0
    L
  • 11/05/2024
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 4
    Polonia Bytom
    0 - 1
    W
  • 28/10/2023
    Polonia Bytom
    1 - 1
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice

- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Chojniczanka Chojnice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Polonia Bytom (sân nhà) 1 0 1 0
Polonia Bytom (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polonia Bytom thắng
Bại: là số trận Polonia Bytom thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2025-2026: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polonia BytomChojniczanka Chojnice trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2025-2026:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 32 13 9 10 42 34 8 48 H T T H T T
6 Swit Szczecin 31 12 9 10 53 51 2 45 B H H T T H
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 Resovia Rzeszow 32 11 8 13 43 46 -3 41 B T T H B H
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 LKS Lodz II 32 11 8 13 40 47 -7 41 T B T H T B
12 Olimpia Grudziadz 32 11 7 14 40 44 -4 40 T B T B T H
13 Wisla Pulawy 32 12 3 17 44 65 -21 39 T B T B T H
14 GKS Jastrzebie 32 11 5 16 32 32 0 38 B T B T T T
15 Rekord Bielsko-Biala 31 8 11 12 45 50 -5 35 H T H B B T
16 Zaglebie Lubin B 33 9 7 17 54 57 -3 34 T B T B B B
17 Skra Czestochowa 32 9 3 20 29 55 -26 30 B T B H B B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: