Kết quả Hacken vs Degerfors IF, 00h00 ngày 24/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • Hacken vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Leon Hien
  • 46'
    0-1
     Elias Pihlstrom
     Ziyad Salifu
  • 56'
    Severin Nioule (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
     Adi Fisic
     Marcus Rafferty
  • 63'
    1-2
    goal Nahom Netabay (Assist:Sebastian Ohlsson)
  • 64'
    Amor Layouni  
    Severin Nioule  
    1-2
  • 64'
    1-3
    goal Elias Pihlstrom
  • 70'
    1-3
     Teo Gronborg
     Elias Barsoum
  • 70'
    1-3
     Bernardo Gil Coutinho Morgado
     Sebastian Ohlsson
  • 73'
    1-4
    goal Elias Pihlstrom (Assist:Teo Gronborg)
  • 75'
    Pontus Dahbo  
    Samuel Holm  
    1-4
  • 75'
    Sigge Jansson  
    Filip Ohman  
    1-4
  • 81'
    Simon Gustafson goal 
    2-4
  • 82'
    John Dembe  
    Abdoulaye Diagne Faye  
    2-4
  • 84'
    Pontus Dahbo (Assist:Amor Layouni) goal 
    3-4
  • 90'
    Pontus Dahbo
    3-4
  • 90'
    Silas Andersen
    3-4
  • 90'
    3-4
     Nasiru Moro
     Sebastian Ohlsson
  • Hacken vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    32
    Oscar Jansson
    21
    Adam Lundqvist
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    4
    Marius Lode
    28
    Filip Ohman
    14
    Simon Gustafson
    8
    Silas Andersen
    10
    Mikkel Rygaard Jensen
    15
    Samuel Holm
    9
    Srdjan Hrstic
    29
    Severin Nioule
    20
    Elias Barsoum
    10
    Marcus Rafferty
    27
    Ziyad Salifu
    16
    Sebastian Ohlsson
    11
    Christos Gravius
    8
    Nahom Netabay
    2
    Mamadouba Diaby
    4
    Leon Hien
    5
    Juhani Pikkarainen
    7
    Sebastian Ohlsson
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Etrit Berisha
    39Isak Brusberg
    16Pontus Dahbo
    19John Dembe
    17Ben Engdahl
    13Sigge Jansson
    24Amor Layouni
    42Nikola Mitrovic
    22Nikola Zecevic
    Adi Fisic 9
    Teo Gronborg 18
    Alexander Heden Lindskog 23
    Wille Jakobsson 1
    Luc Kassi 17
    Bernardo Gil Coutinho Morgado 30
    Nasiru Moro 15
    Elias Pihlstrom 21
    Hjalmar Smedberg 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Tobias Solberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Degerfors IF
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 699
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 30
    Long pass
    5
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 10 7 2 1 22 9 13 23 T T T B T T
2 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
3 AIK Solna 10 6 4 0 16 9 7 22 T T H T H H
4 Hammarby 10 6 3 1 19 7 12 21 T H T H T H
5 Malmo FF 10 5 3 2 16 9 7 18 B T B T H T
6 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
7 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
8 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
9 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
10 GAIS 10 2 6 2 10 9 1 12 H H B H T H
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 10 2 3 5 13 17 -4 9 B H H T B B
15 Osters IF 10 2 1 7 7 14 -7 7 B B B B T H
16 IFK Varnamo 10 0 2 8 10 21 -11 2 B B B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation