Kết quả Al-Orubah vs Al-Feiha, 23h30 ngày 24/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al-Orubah vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 11'
    Omar Al-Somah goal 
    1-0
  • 18'
    Fahad Al Zubaidi (Assist:Mohannad Abu Taha) goal 
    2-0
  • 44'
    Fahad Al Zubaidi
    2-0
  • 45'
    2-0
    Ziyad Al Sahafi
  • 45'
    2-0
    Renzo Lopez Patron Goal cancelled
  • 46'
    2-0
     Sattam Al-Roqi
     Mokher Al-Rashidi
  • 46'
    2-0
     Gojko Cimirot
     Mansoor Al-Bishi
  • 46'
    2-0
     Khalid Al-Kabi
     Ziyad Al Sahafi
  • 61'
    2-1
    goal Khalid Al-Kabi (Assist:Faris Abdi)
  • 64'
    Abdulmalik Al-Shammari  
    Fahad Al Zubaidi  
    2-1
  • 64'
    Osama Al Khalaf  
    Mohammed Al-Qarni  
    2-1
  • 75'
    Fawaz Awadh Al-Torais  
    Ibrahim Al-Zubaidi  
    2-1
  • 82'
    Rafi Al-Ruwaili
    2-1
  • 82'
    Fahad Al-Rashidi  
    Omar Al-Somah  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Nawaf Al-Harthi
     Otabek Shukurov
  • 90'
    2-1
    Faris Abdi
  • 90'
    2-1
     Malik Al-Abdulmonem
     Alejandro Pozuelo
  • 90'
    2-2
    goal Renzo Lopez Patron (Assist:Gojko Cimirot)
  • 90'
    Osama Al Khalaf
    2-2
  • 90'
    Fawaz Awadh Al-Torais
    2-2
  • Al-Orubah vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-2-3-1
    1
    Rafi Al-Ruwaili
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    5
    Kurt Zouma
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    6
    Mohammed Al-Qarni
    73
    Karlo Muhar
    14
    Mohannad Abu Taha
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    29
    Fahad Al Zubaidi
    99
    Omar Al-Somah
    9
    Renzo Lopez Patron
    8
    Alejandro Pozuelo
    10
    Fashion Sakala
    2
    Mokher Al-Rashidi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    21
    Ziyad Al Sahafi
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    Al-Feiha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Osama Al Khalaf
    18Abdulmalik Al-Shammari
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    80Fahad Al-Rashidi
    70Abdulrhman Al Anzi
    66Mohammed Barnawi
    12Nawaf Al Qamiri
    50Mutni Fareed Altimawi
    Khalid Al-Kabi 77
    Gojko Cimirot 13
    Sattam Al-Roqi 24
    Nawaf Al-Harthi 29
    Malik Al-Abdulmonem 99
    Sattam Al Shammari 33
    Gabriel Vareta 23
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Abdulhadi Al-Harajin 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Feiha
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 211
    Số đường chuyền
    550
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    26
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation