Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ, 18h00 ngày 11/5

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 11/5/2025 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ trước đây

  • 14/09/2024
    Vaxjo (W)
    1 - 0
    Pitea IF (W)
    0 - 0
    L
  • 14/04/2024
    Pitea IF (W)
    3 - 2
    Vaxjo (W)
    1 - 2
    W
  • 17/09/2023
    Pitea IF (W)
    5 - 2
    Vaxjo (W)
    2 - 0
    W
  • 11/06/2023
    Vaxjo (W)
    1 - 1
    Pitea IF (W)
    1 - 1
    D
  • 10/10/2021
    Vaxjo (W)
    1 - 0
    Pitea IF (W)
    0 - 0
    L
  • 09/05/2021
    Pitea IF (W)
    1 - 0
    Vaxjo (W)
    1 - 0
    W
  • 11/10/2020
    Vaxjo (W)
    1 - 0
    Pitea IF (W)
    1 - 0
    L
  • 25/07/2020
    Pitea IF (W)
    0 - 1
    Vaxjo (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Vaxjo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pitea IF Nữ (sân nhà) 4 3 0 1
Pitea IF Nữ (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pitea IF Nữ thắng
Bại: là số trận Pitea IF Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pitea IF NữVaxjo Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
3 Djurgardens (W) 6 3 3 0 14 9 5 12 T T H T H H
4 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
5 FC Rosengard (W) 6 3 1 2 6 8 -2 10 T T B T H B
6 BK Hacken (W) 6 3 0 3 14 8 6 9 B B T T T B
7 Brommapojkarna (W) 6 3 0 3 12 10 2 9 T B T B B T
8 IFK Norrkoping DFK (W) 6 2 3 1 6 7 -1 9 H T T H B H
9 Pitea IF (W) 6 2 2 2 9 9 0 8 B T H T H B
10 Kristianstads DFF (W) 6 2 1 3 8 8 0 7 B T B B H T
11 Vittsjo GIK (W) 6 1 3 2 6 10 -4 6 H T B B H H
12 Linkopings (W) 6 1 2 3 4 12 -8 5 B B B H T H
13 Vaxjo (W) 6 1 1 4 9 13 -4 4 B B T B H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B

Cập nhật: