Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Assyriska vs AFC Eskilstuna, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Assyriska vs AFC Eskilstuna
Đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna
Phong độ Assyriska gần đây
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Assyriska vs AFC Eskilstuna
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna trước đây
-
06/10/2024Assyriska1 - 1AFC Eskilstuna0 - 0D
-
20/04/2024AFC Eskilstuna3 - 3Assyriska0 - 1D
-
11/09/2016AFC Eskilstuna0 - 0Assyriska0 - 0D
-
12/05/2016Assyriska0 - 2AFC Eskilstuna0 - 2L
-
13/09/2015AFC Eskilstuna3 - 0Assyriska1 - 0L
-
06/05/2015Assyriska1 - 3AFC Eskilstuna1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska vs AFC Eskilstuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Assyriska (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Assyriska (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Assyriska thắng
Bại: là số trận Assyriska thua
Thắng: là số trận Assyriska thắng
Bại: là số trận Assyriska thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Assyriska và AFC Eskilstuna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
2 | Haninge | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T T T B |
3 | Hammarby TFF | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H T T B T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T T B B T T |
5 | Karlbergs BK | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T H T B T |
6 | Assyriska United IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H B T B |
7 | Vasalunds IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | B T T H B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T T B T |
9 | AFC Eskilstuna | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H H H B H |
10 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
11 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
12 | Gefle IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Assyriska | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | H B H B T B |
14 | Tegs SK | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | IFK Stocksund | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển