Phong độ FC Rosengard gần đây, KQ FC Rosengard mới nhất
Phong độ FC Rosengard gần đây
-
24/05/2025FC RosengardLunds BK0 - 1L
-
17/05/2025Jonkopings Sodra IFFC Rosengard 12 - 0L
-
11/05/2025FC RosengardNorrby IF0 - 1D
-
06/05/2025BK OlympicFC Rosengard 21 - 1D
-
26/04/2025FC RosengardEskilsminne IF0 - 0W
-
18/04/2025IFK Skovde FKFC Rosengard1 - 1W
-
12/04/2025FC RosengardAngelholms FF1 - 0D
-
05/04/2025Hassleholms IFFC Rosengard0 - 1W
-
29/03/2025FC RosengardHusqvarna1 - 0W
-
12/03/2025Lunds BKFC Rosengard1 - 1L
Thống kê phong độ FC Rosengard gần đây, KQ FC Rosengard mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Rosengard gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ FC Rosengard gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Lunds BKFC Rosengard1 - 1L
-
24/05/2025FC RosengardLunds BK0 - 1L
-
17/05/2025Jonkopings Sodra IFFC Rosengard 12 - 0L
-
11/05/2025FC RosengardNorrby IF0 - 1D
-
06/05/2025BK OlympicFC Rosengard 21 - 1D
-
26/04/2025FC RosengardEskilsminne IF0 - 0W
-
18/04/2025IFK Skovde FKFC Rosengard1 - 1W
-
12/04/2025FC RosengardAngelholms FF1 - 0D
-
05/04/2025Hassleholms IFFC Rosengard0 - 1W
-
29/03/2025FC RosengardHusqvarna1 - 0W
- Kết quả FC Rosengard mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Rosengard mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Rosengard gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rosengard (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Rosengard (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Rosengard thắng
Bại: là số trận FC Rosengard thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 16 | T T T H B T |
2 | Umea FC Academy | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 15 | T T B T T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Lucksta IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B H T |
6 | Gottne IF | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T B B T |
7 | Taftea IK | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển