Kết quả Jonkopings Sodra IF vs FC Rosengard, 21h00 ngày 17/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 8

  • Jonkopings Sodra IF vs FC Rosengard: Diễn biến chính

  • 9'
    Hugo Lyck
    0-0
  • 34'
    Sebastian Crona (Assist:Isak Ellbring) goal 
    1-0
  • 40'
    Anmar Kiwarkis (Assist:Ardvin Eriksson) goal 
    2-0
  • 49'
    Hugo Lyck goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
    Prince Balde
  • 53'
    Lukas Eek
    3-0
  • 65'
    3-0
    Gustaf Backaliden
  • 66'
    3-0
    Cihan Sener
  • 66'
    Ardvin Eriksson
    3-0
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Jonkopings Sodra IF vs FC Rosengard: Số liệu thống kê

  • Jonkopings Sodra IF
    FC Rosengard
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IF Karlstad Fotboll 12 8 2 2 28 13 15 26 T T T T H T
2 Hammarby TFF 12 8 2 2 23 12 11 26 T T H T T B
3 FC Stockholm Internazionale 12 8 1 3 27 13 14 25 T B T T T T
4 Vasalunds IF 12 7 1 4 26 18 8 22 T T T T B B
5 Haninge 12 6 2 4 28 20 8 20 B B H B B T
6 Assyriska United IK 11 6 1 4 18 11 7 19 T B T B T B
7 Karlbergs BK 11 5 3 3 17 11 6 18 B T B H T H
8 Enkoping 12 5 2 5 21 17 4 17 B B B T T T
9 FC Arlanda 12 4 4 4 15 16 -1 16 T H T B H T
10 Assyriska 12 4 3 5 15 17 -2 15 B T T T B B
11 Orebro Syrianska IF 12 4 1 7 14 24 -10 13 T B B B H B
12 Gefle IF 12 3 3 6 9 16 -7 12 H T H B H B
13 IFK Stocksund 12 4 0 8 17 33 -16 12 B T B B T T
14 Sollentuna United 12 3 1 8 16 29 -13 10 B H B B T T
15 AFC Eskilstuna 12 2 4 6 14 28 -14 10 H B B B B B
16 Tegs SK 12 2 2 8 13 23 -10 8 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation