Phong độ Al-Ahli SFC gần đây, KQ Al-Ahli SFC mới nhất
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
11/05/20251 Al-ShababAl-Ahli SFC2 - 1L
-
07/05/2025Al-Ahli SFCAl-Taawon2 - 0W
-
22/04/2025Al-WehdaAl-Ahli SFC0 - 1W
-
18/04/2025Al-Ahli SFCAl-Feiha 13 - 0W
-
11/04/2025Al RaedAl-Ahli SFC0 - 1W
-
06/04/2025Al-Ahli SFCAl-Ittihad0 - 0D
-
16/03/2025Al-AkhdoudAl-Ahli SFC0 - 1L
-
03/05/2025Al-Ahli SFCKawasaki Frontale2 - 0W
-
29/04/20251 Al HilalAl-Ahli SFC1 - 2W
-
26/04/2025Al-Ahli SFCBuriram United3 - 0W
Thống kê phong độ Al-Ahli SFC gần đây, KQ Al-Ahli SFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Ahli SFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Al-Ahli SFCKawasaki Frontale2 - 0W
-
29/04/20251 Al HilalAl-Ahli SFC1 - 2W
-
26/04/2025Al-Ahli SFCBuriram United3 - 0W
-
11/05/20251 Al-ShababAl-Ahli SFC2 - 1L
-
07/05/2025Al-Ahli SFCAl-Taawon2 - 0W
-
22/04/2025Al-WehdaAl-Ahli SFC0 - 1W
-
18/04/2025Al-Ahli SFCAl-Feiha 13 - 0W
-
11/04/2025Al RaedAl-Ahli SFC0 - 1W
-
06/04/2025Al-Ahli SFCAl-Ittihad0 - 0D
-
16/03/2025Al-AkhdoudAl-Ahli SFC0 - 1L
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Ahli SFC mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Ahli SFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli SFC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Al-Ahli SFC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al-Ahli SFC thắng
Bại: là số trận Al-Ahli SFC thua
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 32 | 24 | 5 | 3 | 75 | 33 | 42 | 77 | T B T T T T |
2 | Al Hilal | 32 | 22 | 5 | 5 | 92 | 40 | 52 | 71 | H T H T T T |
3 | Al-Qadasiya | 32 | 20 | 5 | 7 | 50 | 28 | 22 | 65 | B T H T T T |
4 | Al-Nassr | 32 | 19 | 7 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T B T B T H |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 32 | 17 | 6 | 9 | 61 | 38 | 23 | 57 | T H H B T T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 | 42 | H B T B B H |
9 | Al-Riyadh | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B H B T B |
10 | Al-Khaleej | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B H B B T |
11 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 32 | 9 | 6 | 17 | 43 | 59 | -16 | 33 | T T H T B B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 32 | 9 | 3 | 20 | 29 | 67 | -38 | 30 | B B H T B B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 63 | -23 | 21 | B T B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út