Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ngezi Platinum vs Dynamos FC, 20h00 ngày 24/5
Kết quả Ngezi Platinum vs Dynamos FC
Đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
Phong độ Dynamos FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2025: Ngezi Platinum vs Dynamos FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC trước đây
-
30/11/2024Ngezi Platinum1 - 1Dynamos FC1 - 0D
-
24/02/2024Ngezi Platinum2 - 0Dynamos FC1 - 0W
-
16/11/2024Ngezi Platinum2 - 0Dynamos FC2 - 0W
-
28/04/2024Dynamos FC2 - 2Ngezi Platinum1 - 2D
-
18/10/2023Dynamos FC2 - 1Ngezi Platinum1 - 0L
-
28/05/2023Ngezi Platinum2 - 1Dynamos FC0 - 1W
-
25/09/2022Dynamos FC0 - 1Ngezi Platinum0 - 1W
-
09/04/2022Ngezi Platinum0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
12/10/2019Ngezi Platinum0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
26/05/2019Dynamos FC0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Zimbabwe | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngezi Platinum và Dynamos FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 4 | 11 | 26 | T H H T H T |
2 | Scottland FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 13 | 4 | 9 | 23 | H T T T H H |
3 | Simba Bhora | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 22 | T H T H B T |
4 | Highlanders | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H H T T H B |
5 | ZPC Kariba | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 6 | 6 | 18 | H H T H H T |
6 | Tron | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H H T H H |
7 | Ngezi Platinum | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 17 | H H B H H B |
8 | GreenFuel | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | H B H H H T |
9 | FC Platinum | 12 | 2 | 10 | 0 | 8 | 6 | 2 | 16 | H H T H H H |
10 | Herentals FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | B T B T H T |
11 | Manica Diamond | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 | H H H H H H |
12 | Chicken Inn | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | H H B T B H |
13 | Bikita Minerals FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | T H B B H H |
14 | Capps linked | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T B H H H |
15 | Yadah FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B T B H H |
16 | Dynamos FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 3 | 8 | -5 | 9 | B H H B B H |
17 | Triangle FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 8 | T H B B T B |
18 | Kwekwe United | 11 | 1 | 4 | 6 | 5 | 23 | -18 | 7 | B H B H B B |
Cập nhật: