Kết quả Caroline Springs George Cross vs Langwarrin, 15h00 ngày 17/05
Kết quả Caroline Springs George Cross vs Langwarrin
Đối đầu Caroline Springs George Cross vs Langwarrin
Phong độ Caroline Springs George Cross gần đây
Phong độ Langwarrin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.94O 3.5
0.86U 3.5
0.881
1.40X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.97O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caroline Springs George Cross vs Langwarrin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 14
-
Caroline Springs George Cross vs Langwarrin: Diễn biến chính
-
16'Saif Edinne S.1-0
-
43'Lochlan Reus2-0
-
52'2-0
-
60'2-0
-
62'3-0
-
65'4-0
-
76'4-1
-
79'5-1
-
81'5-1
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Caroline Springs George Cross vs Langwarrin: Số liệu thống kê
-
Caroline Springs George CrossLangwarrin
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 17 | 12 | 2 | 3 | 33 | 14 | 19 | 38 | T T T H T T |
2 | Caroline Springs George Cross | 17 | 12 | 0 | 5 | 47 | 27 | 20 | 36 | T T T T T T |
3 | Melbourne Heart (Youth) | 16 | 9 | 6 | 1 | 42 | 18 | 24 | 33 | H T T H H B |
4 | Northcote City | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 23 | 7 | 28 | T H B B T T |
5 | Western United FC NPL | 16 | 7 | 5 | 4 | 43 | 32 | 11 | 26 | H B B H T H |
6 | FC Bulleen Lions | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 26 | H B T T B B |
7 | Brunswick City | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 31 | -6 | 25 | T B T B B B |
8 | North Sunshine Eagles | 17 | 7 | 3 | 7 | 29 | 29 | 0 | 24 | B T T B T T |
9 | Manningham United Blues | 17 | 5 | 8 | 4 | 29 | 34 | -5 | 23 | H T H T B H |
10 | FC Melbourne Srbija | 17 | 4 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 17 | B B T T T B |
11 | Langwarrin | 17 | 5 | 1 | 11 | 21 | 36 | -15 | 16 | T B B B T T |
12 | Eastern Lions SC | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | T T B B B B |
13 | Kingston City | 17 | 3 | 2 | 12 | 26 | 44 | -18 | 11 | B B B H B B |
14 | Moreland City | 17 | 3 | 2 | 12 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW