Kết quả Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 18/07
Kết quả Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island
Nhận định, Soi kèo Wuhan Three Towns vs Qingdao West Coast, 18h30 ngày 18/7: Khách có quà
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 2.75
0.91U 2.75
0.851
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
8'Alexandru Tudorie (Assist:Deng Hanwen)1-0
-
46'1-0He Longhai
Zhao Honglue -
48'1-1
Liuyu Duan (Assist:He Longhai)
-
62'Zhong Jin Bao
Wang Jinxian1-1 -
68'1-1Mutellip Iminqari
Liuyu Duan -
72'1-1Zhang Xiuwei
Matheus indio -
74'Liao Chengjian
Darlan Pereira Mendes1-1 -
81'1-1Baiyang Liu
Nelson Luz -
81'1-1Ding Haifeng
Yang Xi -
84'William Rupert James Donkin
Alexandru Tudorie1-1 -
84'Zheng Kaimu
Long Wei1-1 -
84'Ren Hang
Liu Yiming1-1
-
Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-4-245Jiayu Guo15Zhechao Chen5Park Ji Soo18Liu Yiming25Deng Hanwen11Manuel Emilio Palacios Murillo10Darlan Pereira Mendes6Long Wei8Wang Jinxian9Alexandru Tudorie7Gustavo Affonso Sauerbeck9Abdul-Aziz Yakubu10Nelson Luz24Liuyu Duan11Davidson28Zhang ChengDong23Matheus indio22Yang Xi5Riccieli Eduardo da Silva Junior15Peng Wang3Zhao Honglue1Hao Li
- Đội hình dự bị
-
30Zhong Jin Bao12Liao Chengjian13Zheng Kaimu23Ren Hang22William Rupert James Donkin1Wei Minzhe28Yi Denny Wang43Zikrulla Memetimin56Zhenyang Zhang16Zhenxiang Zou19Liu Yue27Liu YihengHe Longhai 20Mutellip Iminqari 21Zhang Xiuwei 8Ding Haifeng 19Baiyang Liu 39Dong Hang 37Shi Xiao Tian 35Sun Jie 36Song Haoyu 13Chen Po-Liang 17Gao Di 56Liu Xiaolong 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Deng Zhuo XiangJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
380Số đường chuyền401
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn1
-
-
26Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
19Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass13
-
-
104Pha tấn công101
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc