Kết quả Mlada Boleslav vs Slovan Liberec, 22h00 ngày 20/07

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Séc 2025-2026 » vòng 1

  • Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 14'
    David Pech goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Raimonds Krollis
  • 31'
    1-1
    Josef Kozeluh
  • 34'
    1-1
    Abubakar Ghali
  • 45'
    1-1
    Raimonds Krollis Penalty cancelled
  • 49'
    Roman Macek (Assist:David Pech) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Petr Hodous
  • 62'
    Michal Sevcik (Assist:David Pech) goal 
    3-1
  • 63'
    3-1
     Lukas Masek
     Raimonds Krollis
  • 63'
    3-1
     Marek Icha
     Josef Kozeluh
  • 64'
    3-1
     Afolabi Soliu
     Petr Julis
  • 64'
    3-1
     Lukas Letenay
     Lukas Masopust
  • 67'
    3-1
    Michal Hlavaty Penalty awarded
  • 68'
    3-2
    goal Michal Hlavaty
  • 71'
    Michal Sevcik
    3-2
  • 73'
    3-2
     Patrik Dulay
     Petr Hodous
  • 76'
    Daniel Langhamer  
    Michal Sevcik  
    3-2
  • 76'
    Jiri Klima  
    Matyas Vojta  
    3-2
  • 76'
    Jakub Fulnek  
    Daniel Marecek  
    3-2
  • 89'
    3-3
    goal Lukas Masek (Assist:Vojtech Stransky)
  • 90'
    Nicolas Penner  
    Solomon John  
    3-3
  • Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Mlada Boleslav4-2-3-1
    27
    Ales Mandous
    30
    Daniel Marecek
    3
    Martin Kralik
    38
    Filip Prebsl
    31
    Dominik Kostka
    77
    David Pech
    7
    Roman Macek
    20
    Solomon John
    10
    Filip Lehky
    22
    Michal Sevcik
    9
    Matyas Vojta
    99
    Raimonds Krollis
    25
    Abubakar Ghali
    26
    Lukas Masopust
    17
    Petr Julis
    19
    Michal Hlavaty
    12
    Vojtech Stransky
    18
    Josef Kozeluh
    2
    Dominik Plechaty
    32
    Simon Gabriel
    5
    Petr Hodous
    40
    Tomas Koubek
    Slovan Liberec4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Jan Buryan
    13Denis Donat
    59Jiri Floder
    11Jakub Fulnek
    23Jiri Klima
    49Josef Kolarik
    14Tomas Kral
    28Daniel Langhamer
    15Nicolas Penner
    26Matej Zachoval
    67Jan Zika
    Afolabi Soliu 7
    Patrik Dulay 24
    Marek Icha 8
    Lukas Letenay 21
    Ermin Mahmic 20
    Lukas Masek 9
    Jan Mikula 3
    Jindrich Musil 47
    Benjamin Nyarko 28
    Lukas Pesl 33
    Ivan Varfolomeev 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Kulic
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Mlada Boleslav vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Mlada Boleslav
    Slovan Liberec
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    205
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 15
    Long pass
    25
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Viktoria Plzen 1 1 0 0 5 1 4 3 T
2 Tescoma Zlin 1 1 0 0 3 1 2 3 T
3 MFK Karvina 1 1 0 0 2 0 2 3 T
4 Sigma Olomouc 1 1 0 0 1 0 1 3 T
5 Bohemians 1905 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 Slovan Liberec 1 0 1 0 3 3 0 1 H
7 Mlada Boleslav 1 0 1 0 3 3 0 1 H
8 Slavia Praha 1 0 1 0 2 2 0 1 H
9 Hradec Kralove 1 0 1 0 2 2 0 1 H
10 Sparta Praha 1 0 1 0 1 1 0 1 H
11 Baumit Jablonec 1 0 1 0 1 1 0 1 H
12 Synot Slovacko 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
13 Banik Ostrava 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
14 Teplice 1 0 0 1 1 3 -2 0 B
15 Dukla Prague 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
16 Pardubice 1 0 0 1 1 5 -4 0 B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs