Kết quả Opava U19 vs Tescoma Zlin U19, 15h00 ngày 18/04
Kết quả Opava U19 vs Tescoma Zlin U19
Đối đầu Opava U19 vs Tescoma Zlin U19
Phong độ Opava U19 gần đây
Phong độ Tescoma Zlin U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.33X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.72O 1.5
0.95U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Opava U19 vs Tescoma Zlin U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 22
-
Opava U19 vs Tescoma Zlin U19: Diễn biến chính
-
29'0-1
Jakub Neveril
-
55'Slanina V.0-1
-
80'0-1Tibor Voros
-
90'0-1Vojta Sevcik
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Opava U19 vs Tescoma Zlin U19: Số liệu thống kê
-
Opava U19Tescoma Zlin U19
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
66Pha tấn công67
-
-
44Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 29 | 21 | 5 | 3 | 88 | 30 | 58 | 68 | H T T T B T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
3 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
4 | Sparta Praha U19 | 29 | 17 | 7 | 5 | 60 | 33 | 27 | 58 | T T H T T B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 29 | 14 | 5 | 10 | 57 | 50 | 7 | 47 | T B H B T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 29 | 4 | 7 | 18 | 29 | 69 | -40 | 19 | B B B B B T |