Kết quả Brno U19 vs Slovan Liberec U19, 17h00 ngày 26/04
Kết quả Brno U19 vs Slovan Liberec U19
Đối đầu Brno U19 vs Slovan Liberec U19
Phong độ Brno U19 gần đây
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3.5
0.98U 3.5
0.831
3.00X
3.902
1.91Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.96O 1.5
1.01U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brno U19 vs Slovan Liberec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 23
-
Brno U19 vs Slovan Liberec U19: Diễn biến chính
-
12'0-1
Adam Podrazil
-
32'Stepan Konecny1-1
-
34'1-1Havlicek D.
-
39'Martin Hlozanek2-1
-
52'Patrik Volny2-1
-
79'Filip Vecera3-1
-
87'Martin Hlozanek4-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Brno U19 vs Slovan Liberec U19: Số liệu thống kê
-
Brno U19Slovan Liberec U19
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
68Pha tấn công60
-
-
33Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 28 | 20 | 5 | 3 | 85 | 28 | 57 | 65 | T H T T T B |
2 | Sparta Praha U19 | 28 | 17 | 7 | 4 | 59 | 31 | 28 | 58 | B T T H T T |
3 | Dukla Praha U19 | 28 | 17 | 6 | 5 | 70 | 38 | 32 | 57 | B T T H T T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 32 | 19 | 55 | T B T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 28 | 15 | 4 | 9 | 54 | 40 | 14 | 49 | T B B H B H |
6 | Slavia Praha U19 | 28 | 13 | 5 | 10 | 55 | 49 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 45 | 6 | 40 | T H B T T B |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 61 | 63 | -2 | 34 | H T T T T H |
9 | Slovan Liberec U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 62 | -15 | 34 | B B B H B H |
10 | Mlada Boleslav U19 | 28 | 9 | 6 | 13 | 52 | 63 | -11 | 33 | H T B T T T |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 30 | T B H H T H |
12 | Pardubice U19 | 28 | 7 | 8 | 13 | 41 | 52 | -11 | 29 | T B H B B B |
13 | Brno U19 | 28 | 8 | 5 | 15 | 41 | 62 | -21 | 29 | T B T H T B |
14 | Slovacko U19 | 28 | 6 | 9 | 13 | 36 | 53 | -17 | 27 | B T B B B B |
15 | Opava U19 | 28 | 5 | 6 | 17 | 37 | 58 | -21 | 21 | B T B B B T |
16 | Jablonec U19 | 28 | 3 | 7 | 18 | 26 | 69 | -43 | 16 | B B B B B B |