Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns, 17h00 ngày 17/5
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns trước đây
-
03/08/2024Wuhan Three Towns4 - 1Shenzhen Xinpengcheng3 - 0L
-
14/04/2024Shenzhen Xinpengcheng1 - 1Wuhan Three Towns0 - 0D
-
16/08/2021Shenzhen Xinpengcheng0 - 1Wuhan Three Towns0 - 1L
-
28/07/2021Wuhan Three Towns5 - 1Shenzhen Xinpengcheng1 - 0L
-
07/09/2019Wuhan Three Towns0 - 0Shenzhen Xinpengcheng0 - 0D
-
25/05/2019Shenzhen Xinpengcheng2 - 1Wuhan Three Towns1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen Xinpengcheng (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Shenzhen Xinpengcheng (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
Thắng: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thắng
Bại: là số trận Shenzhen Xinpengcheng thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen Xinpengcheng và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T B |
7 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 | H B T T B B |
9 | Yunnan Yukun | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | H H B B T T |
10 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B H T B H |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 | H T H B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
14 | Henan Football Club | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 10 | B T B B B T |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc