Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hubei Istar vs Taian Tiankuang, 15h00 ngày 26/5
Kết quả Hubei Istar vs Taian Tiankuang
Đối đầu Hubei Istar vs Taian Tiankuang
Phong độ Hubei Istar gần đây
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Hubei Istar vs Taian Tiankuang
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Taian Tiankuang trước đây
-
30/06/2024Hubei Istar4 - 0Taian Tiankuang1 - 0W
-
15/04/2024Taian Tiankuang0 - 1Hubei Istar0 - 1W
-
29/07/2023Hubei Istar4 - 1Taian Tiankuang1 - 1W
-
11/06/2023Taian Tiankuang2 - 1Hubei Istar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hubei Istar vs Taian Tiankuang
- Thống kê lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Taian Tiankuang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Taian Tiankuang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hubei Istar vs Taian Tiankuang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hubei Istar (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hubei Istar (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hubei Istar thắng
Bại: là số trận Hubei Istar thua
Thắng: là số trận Hubei Istar thắng
Bại: là số trận Hubei Istar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hubei Istar và Taian Tiankuang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
2 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc