Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haimen Codion vs Hubei Istar, 18h30 ngày 27/6

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Trung Quốc 2025: Haimen Codion vs Hubei Istar

  • Giải đấu: Hạng 2 Trung Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 27/6/2025 18:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Hubei Istar trước đây

  • 13/04/2025
    Hubei Istar
    0 - 0
    Haimen Codion
    0 - 0
    D
  • 16/06/2024
    Hubei Istar
    0 - 2
    Haimen Codion
    0 - 1
    W
  • 05/04/2024
    Haimen Codion
    2 - 1
    Hubei Istar
    1 - 0
    W
  • 22/07/2023
    Haimen Codion
    0 - 0
    Hubei Istar
    0 - 0
    D
  • 06/06/2023
    Hubei Istar
    1 - 1
    Haimen Codion
    0 - 1
    D
  • 03/11/2022
    Haimen Codion
    1 - 1
    Hubei Istar
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Haimen Codion vs Hubei Istar

- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Hubei Istar: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Hubei Istar: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 6 2 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Hubei Istar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Haimen Codion (sân nhà) 3 1 2 0
Haimen Codion (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haimen Codion thắng
Bại: là số trận Haimen Codion thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haimen CodionHubei Istar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 15 9 4 2 19 8 11 31 T T T T B H
2 Changchun XIdu Football Club 15 9 3 3 14 5 9 30 B B T T H T
3 Haimen Codion 15 8 5 2 30 17 13 29 T T H H T T
4 Shandong Taishan B 15 6 7 2 20 15 5 25 H T H T H H
5 Jiangxi Liansheng FC 15 6 4 5 17 16 1 22 B B T B T H
6 Langfang City of Glory 15 6 4 5 18 20 -2 22 B T B T T T
7 Shanghai Port B 15 5 4 6 16 15 1 19 H B H H B B
8 Rizhao Yuqi 15 3 6 6 13 20 -7 15 H B T H H T
9 Xi an Ronghai 15 3 6 6 11 24 -13 15 H B B H T B
10 Taian Tiankuang 14 3 3 8 12 16 -4 12 H T H B B B
11 Hubei Istar 14 3 3 8 15 22 -7 12 T T B B B B
12 Bei Li Gong 15 3 1 11 14 21 -7 10 B T B B B T

Cập nhật: