Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 15h00 ngày 16/5
Kết quả Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Đối đầu Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC trước đây
-
03/11/2024Shenzhen 20283 - 0Guizhou Zhucheng Jingji FC2 - 0W
-
27/10/2024Guizhou Zhucheng Jingji FC1 - 3Shenzhen 20280 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Chinese Champions League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen 2028 vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen 2028 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shenzhen 2028 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen 2028 thắng
Bại: là số trận Shenzhen 2028 thua
Thắng: là số trận Shenzhen 2028 thắng
Bại: là số trận Shenzhen 2028 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen 2028 và Guizhou Zhucheng Jingji FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | B H T T H T |
2 | Wuxi Wugou | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 18 | H H T T T B |
3 | Shanghai Port B | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 16 | B B T T H T |
4 | Haimen Codion | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 15 | T H B T T T |
5 | Shandong Taishan B | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H T B T T B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Langfang City of Glory | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B B B H |
9 | Xi an Ronghai | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | H H T B B T |
10 | Taian Tiankuang | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B T B T H |
11 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 6 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 14 | -8 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc