Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900, 01h15 ngày 24/5
Kết quả Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
Đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900 trước đây
-
01/02/2025FC Wil 19002 - 0Neuchatel Xamax1 - 0L
-
02/11/2024Neuchatel Xamax1 - 4FC Wil 19000 - 1L
-
24/08/2024FC Wil 19004 - 0Neuchatel Xamax1 - 0L
-
24/04/2024Neuchatel Xamax2 - 2FC Wil 19000 - 1D
-
17/03/2024FC Wil 19000 - 0Neuchatel Xamax0 - 0D
-
04/11/2023Neuchatel Xamax2 - 2FC Wil 19000 - 0D
-
23/09/2023FC Wil 19002 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
15/04/2023Neuchatel Xamax0 - 1FC Wil 19000 - 1L
-
18/02/2023FC Wil 19003 - 2Neuchatel Xamax1 - 1L
-
19/11/2022Neuchatel Xamax1 - 1FC Wil 19000 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 | 69 | T T T T H B |
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 | 60 | H H H B B T |
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 | 54 | H B B B T B |
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 | 51 | B H T B H T |
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 50 | T H B T H T |
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 | 47 | H B H T T B |
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 | 44 | T T H T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 | 41 | H H B B B T |
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 | 35 | B B T T T B |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 | 28 | B T H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: