Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hàn Quốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hàn Quốc mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Suwon FC | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
2 | Ulsan HD FC | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
4 | Daegu FC | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
5 | Pohang Steelers | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
6 | FC Seoul | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
7 | Gwangju Football Club | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
8 | Jeonbuk Hyundai Motors | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
9 | FC Anyang | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
10 | Daejeon Citizen | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
11 | Gangwon FC | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
12 | Jeju SK FC | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
13 | Jeju United | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hàn Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |