Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đảo Síp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Anorthosis Famagusta FC | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
2 | E.N.Paralimniou | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
3 | Nea Salamis | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
4 | Omonia Aradippou | 33 | 16 | 48% | 17 | 52% |
5 | AEL Limassol | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
6 | Karmiotissa Polemidion | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
7 | Omonia 29is Maiou | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
8 | APOEL Nicosia | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
9 | AEK Larnaca | 36 | 14 | 38% | 22 | 61% |
10 | Apollon Limassol FC | 36 | 14 | 38% | 22 | 61% |
11 | Aris Limassol | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
12 | Omonia Nicosia FC | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
13 | AEP Paphos | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
14 | Ethnikos Achnas FC | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đảo Síp
Tên giải đấu | VĐQG Đảo Síp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cyprus 1 Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |