Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fauve Azur Elite | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
2 | Union Douala | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
3 | Canon Yaounde | 24 | 6 | 25% | 18 | 75% |
4 | Coton Sport | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
5 | Young Sports | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
6 | Colombe du Dja et Lobo | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
7 | Bamboutos de | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
8 | Les Astres FC De Douala | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
9 | Dynamo de Douala | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
10 | Panthere Sportive du Nde | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
11 | AS Fortuna Mfou | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
12 | Aigle Royal du Moungo | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
13 | PWD de Bamenda | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
14 | FC Gazelle | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
15 | Victoria Utd Limbe | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
16 | Stade Renard de Melong | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Cameroon
Tên giải đấu | VĐQG Cameroon |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite One |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |