Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ZED FC | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
2 | Haras El Hedoud | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
3 | NBE SC | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 25 | 4 | 16% | 21 | 84% |
5 | Zamalek | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
7 | Smouha SC | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
8 | Al Masry | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
9 | Pyramids FC | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
10 | Ismaily | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
11 | Talaea EI-Gaish | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
12 | Petrojet | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
13 | El Gounah | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
14 | Enppi | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
15 | Al Ahly SC | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
16 | Pharco | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
17 | Ghazl El Mahallah | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
18 | El Gouna FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
19 | Future FC | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |