Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Na Uy 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Na Uy mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ranheim IL | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
2 | Lyn Oslo | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
3 | Skeid Oslo | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
4 | Start Kristiansand | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
5 | Lillestrom | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
6 | Odd Grenland | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
7 | Egersunds IK | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
8 | Hodd | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
9 | Sogndal | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
10 | Stabaek | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
11 | Mjondalen IF | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
12 | Asane Fotball | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
13 | Aalesund FK | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
14 | Moss | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
15 | Kongsvinger | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
16 | Raufoss | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Na Uy
Tên giải đấu | Hạng nhất Na Uy |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Norway Adeccoligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |