Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stal Stalowa Wola | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
2 | LKS Lodz | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
3 | Polonia Warszawa | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
4 | LKS Nieciecza | 34 | 25 | 73% | 9 | 26% |
5 | Gornik Leczna | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
6 | Warta Poznan | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
7 | Odra Opole | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
8 | Wisla Krakow | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
9 | Znicz Pruszkow | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
10 | GKS Tychy | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
11 | Ruch Chorzow | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
12 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
13 | Wisla Plock | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
14 | Miedz Legnica | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
15 | Arka Gdynia | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
16 | Chrobry Glogow | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
17 | Pogon Siedlce | 34 | 17 | 50% | 17 | 50% |
18 | Stal Rzeszow | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng nhất Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Liga 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |