Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Lítva 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Lítva mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
2 | Babrungas | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
3 | FK Tauras Taurage | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
4 | Ekranas Panevezys | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
5 | NFA Kaunas | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
7 | Siauliai B | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
8 | Hegelmann Litauen II | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
9 | Nevezis Kedainiai | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
10 | TransINVEST Vilnius | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
12 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
14 | FK Panevezys B | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
15 | FK Minija | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
16 | Lietava Jonava | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Lítva
Tên giải đấu | Hạng 2 Lítva |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lithuania - 2.Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |