Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Guatemala 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Guatemala mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Deportivo San Pedro | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
2 | Pajapita FC | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
3 | CD Puerto de Iztapa | 19 | 13 | 68% | 6 | 32% |
4 | Quiche FC | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
5 | Deportivo Mictlan | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
6 | AFF Guatemala | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
7 | Nueva Concepcion | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
8 | Club Aurora | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
9 | Democracia FC | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
10 | CSD Chiquimulilla | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
11 | Suchitepequez | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
12 | Juventud Copalera | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
13 | Sacachispas GT | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
14 | FC LA Libertad | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
15 | Universidad de San Carlos | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
16 | Coatepeque | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
17 | San Benito FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
18 | Santa Lucia Cotzumalguapa | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
19 | CSD Ipala | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Guatemala
Tên giải đấu | Hạng 3 Guatemala |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Guatemala D2 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |