Thống kê tổng số bàn thắng Cuba 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cuba mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Artemisa FC | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
2 | Isla de la Juventud | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
3 | Guantanamo FC | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
4 | Granma | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
5 | Camaguey | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
6 | Sancti Spiritus | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
7 | Villa Clara | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
8 | CD Santiago de Cuba | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
9 | Ciego de Avila | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
10 | Matanzas | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
11 | FC Cienfuegos | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
12 | Mayabeque | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
13 | Holguin | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
14 | Las Tunas | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
15 | La Habana | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
16 | Pinar del Rio | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cuba
Tên giải đấu | Cuba |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cuban Championship |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |