Thống kê tổng số bàn thắng Cameroon Elite two 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cameroon Elite two mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Tonnerre Yaounde | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
2 | Bafmeng United | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
3 | AS Fap | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
4 | Aigle Royal Menoua | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
5 | Dragon Club Yaounde | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
6 | Yaounde FC II | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
7 | Racing de Bafoussam | 12 | 1 | 8% | 11 | 92% |
8 | Unisport Bafang | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
9 | Union Abong-Mbang | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
10 | Fovu de Baham | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
11 | APEJES Academy | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
12 | Ngoketunjia United FA | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
13 | Atlantic FC de Kribi | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | Avion Academy | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
15 | Eding Sport FC | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
16 | Djiko FC de Bandjoun | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
17 | Isohsa Limbe | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cameroon Elite two
Tên giải đấu | Cameroon Elite two |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite two |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |