Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Frydek-Mistek vs Brno B, 21h30 ngày 10/5
Kết quả Frydek-Mistek vs Brno B
Đối đầu Frydek-Mistek vs Brno B
Phong độ Frydek-Mistek gần đây
Phong độ Brno B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Frydek-Mistek vs Brno B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frydek-Mistek vs Brno B trước đây
-
06/10/2024Brno B1 - 1Frydek-Mistek1 - 1D
-
07/04/2012Frydek-Mistek5 - 1Brno B2 - 0W
-
28/08/2011Brno B1 - 2Frydek-Mistek0 - 1W
-
07/05/2011Brno B0 - 1Frydek-Mistek0 - 0W
-
02/10/2010Frydek-Mistek2 - 0Brno B2 - 0W
-
02/05/2010Brno B1 - 1Frydek-Mistek1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Frydek-Mistek vs Brno B
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydek-Mistek vs Brno B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydek-Mistek vs Brno B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frydek-Mistek vs Brno B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frydek-Mistek (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Frydek-Mistek (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frydek-Mistek thắng
Bại: là số trận Frydek-Mistek thua
Thắng: là số trận Frydek-Mistek thắng
Bại: là số trận Frydek-Mistek thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frydek-Mistek và Brno B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 26 | 21 | 4 | 1 | 73 | 13 | 60 | 67 | T H T T T H |
2 | SK Kladno | 27 | 16 | 5 | 6 | 52 | 30 | 22 | 53 | H T H T T B |
3 | SK Zapy | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 49 | T B H H H T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B H H B T |
5 | Slovan Liberec II | 27 | 12 | 4 | 11 | 44 | 45 | -1 | 40 | T B B T B H |
6 | Mlada Boleslav B | 26 | 11 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 39 | T T H T H B |
7 | Hradec Kralove B | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T H T B T |
8 | Banik Most-Sous | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 30 | 0 | 34 | B T B H B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 37 | -10 | 34 | T T H H B H |
10 | Jablonec B | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H B T B |
11 | Pardubice B | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T T T H |
12 | Teplice B | 26 | 8 | 7 | 11 | 36 | 48 | -12 | 31 | B B H B T H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 8 | 5 | 14 | 30 | 48 | -18 | 29 | T T H B H H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | FK Kolin | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | T B H B H T |
16 | Zivanice | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 56 | -32 | 24 | B T T B T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 5 | 8 | 13 | 30 | 42 | -12 | 23 | B H B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: