Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Toftir B68 vs TB/FCS/Royn, 23h15 ngày 31/5
Kết quả Toftir B68 vs TB/FCS/Royn
Đối đầu Toftir B68 vs TB/FCS/Royn
Phong độ Toftir B68 gần đây
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: Toftir B68 vs TB/FCS/Royn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toftir B68 vs TB/FCS/Royn trước đây
-
10/05/2025TB/FCS/Royn1 - 1Toftir B680 - 0D
-
01/09/2023Toftir B681 - 1TB/FCS/Royn0 - 0D
-
01/07/2023TB/FCS/Royn2 - 1Toftir B680 - 0L
-
14/05/2023Toftir B681 - 1TB/FCS/Royn1 - 1D
-
24/10/2021Toftir B686 - 1TB/FCS/Royn3 - 0W
-
02/08/2021TB/FCS/Royn0 - 1Toftir B680 - 1W
-
11/04/2021Toftir B682 - 2TB/FCS/Royn0 - 0D
-
09/05/2024TB/FCS/Royn1 - 1Toftir B680 - 0D
-
22/04/2023TB/FCS/Royn0 - 1Toftir B680 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Toftir B68 vs TB/FCS/Royn
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs TB/FCS/Royn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs TB/FCS/Royn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toftir B68 vs TB/FCS/Royn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toftir B68 (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Toftir B68 (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
Thắng: là số trận Toftir B68 thắng
Bại: là số trận Toftir B68 thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toftir B68 và TB/FCS/Royn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 11 | 10 | 1 | 0 | 38 | 5 | 33 | 31 | T T T T H T |
2 | NSI Runavik | 11 | 9 | 0 | 2 | 49 | 13 | 36 | 27 | T T T B T B |
3 | HB Torshavn | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B T H T T |
4 | B36 Torshavn | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 17 | H T B T B H |
5 | Vikingur Gotu | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B T T B |
6 | EB Streymur | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | B B T T B H |
7 | Toftir B68 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 25 | -14 | 11 | H B T H T B |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 7 | B B B B T T |
9 | FC Suduroy | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 27 | -22 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 35 | -26 | 6 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: