Phong độ Yadah FC gần đây, KQ Yadah FC mới nhất
Phong độ Yadah FC gần đây
-
14/06/2025Yadah FCHerentals FC1 - 0W
-
31/05/2025ZPC KaribaYadah FC1 - 0L
-
24/05/2025Yadah FCFC Platinum0 - 0D
-
17/05/2025Telone FCYadah FC 21 - 0D
-
10/05/2025Bikita Minerals FCYadah FC0 - 0D
-
03/05/2025Yadah FCHighlanders0 - 1L
-
30/04/2025Ngezi PlatinumYadah FC0 - 1W
-
26/04/2025Yadah FCCapps linked0 - 0L
-
20/04/2025Triangle FCYadah FC1 - 0L
-
12/04/2025Yadah FCScottland FC1 - 1D
Thống kê phong độ Yadah FC gần đây, KQ Yadah FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Yadah FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Yadah FC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Yadah FCHerentals FC1 - 0W
-
31/05/2025ZPC KaribaYadah FC1 - 0L
-
24/05/2025Yadah FCFC Platinum0 - 0D
-
17/05/2025Telone FCYadah FC 21 - 0D
-
10/05/2025Bikita Minerals FCYadah FC0 - 0D
-
03/05/2025Yadah FCHighlanders0 - 1L
-
30/04/2025Ngezi PlatinumYadah FC0 - 1W
-
26/04/2025Yadah FCCapps linked0 - 0L
-
20/04/2025Triangle FCYadah FC1 - 0L
-
12/04/2025Yadah FCScottland FC1 - 1D
- Kết quả Yadah FC mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yadah FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yadah FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Yadah FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Yadah FC thắng
Bại: là số trận Yadah FC thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 15 | 8 | 7 | 0 | 19 | 7 | 12 | 31 | T H T H T H |
2 | Simba Bhora | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 29 | H B T T H T |
3 | Scottland FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T H B T |
4 | Tron | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H H T B T |
5 | FC Platinum | 15 | 4 | 11 | 0 | 13 | 6 | 7 | 23 | H H H H T T |
6 | ZPC Kariba | 15 | 5 | 7 | 3 | 13 | 10 | 3 | 22 | H H T H T B |
7 | Ngezi Platinum | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | H H B T H H |
8 | Manica Diamond | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 12 | -1 | 20 | H H H T B H |
9 | Highlanders | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 13 | 4 | 19 | T H B B H B |
10 | Herentals FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 19 | T H T T B B |
11 | GreenFuel | 15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H T H H B |
12 | Bikita Minerals FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | B H H H T H |
13 | Capps linked | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B T T |
14 | Yadah FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 9 | 13 | -4 | 14 | B H H H B T |
15 | Chicken Inn | 14 | 2 | 7 | 5 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B T B H B |
16 | Dynamos FC | 15 | 1 | 8 | 6 | 5 | 11 | -6 | 11 | B B H B H H |
17 | Triangle FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B T B B H H |
18 | Kwekwe United | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 26 | -20 | 8 | H B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe