Phong độ Cranborne Bullets gần đây, KQ Cranborne Bullets mới nhất
Phong độ Cranborne Bullets gần đây
-
25/11/2023Cranborne BulletsZPC Kariba0 - 0L
-
18/11/2023Ngezi PlatinumCranborne Bullets2 - 0L
-
11/11/2023Cranborne BulletsManica Diamond0 - 0D
-
08/11/2023Herentals FCCranborne Bullets 20 - 1L
-
04/11/2023Cranborne BulletsTriangle FC1 - 0W
-
22/10/2023Capps linkedCranborne Bullets1 - 1D
-
19/10/2023Cranborne BulletsBulawayo Chiefs0 - 1L
-
15/10/2023HighlandersCranborne Bullets0 - 0D
-
08/10/2023GreenFuelCranborne Bullets0 - 0L
-
03/10/2023Cranborne BulletsSimba Bhora0 - 0W
Thống kê phong độ Cranborne Bullets gần đây, KQ Cranborne Bullets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Cranborne Bullets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Cranborne Bullets gần đây: theo giải đấu
-
25/11/2023Cranborne BulletsZPC Kariba0 - 0L
-
18/11/2023Ngezi PlatinumCranborne Bullets2 - 0L
-
11/11/2023Cranborne BulletsManica Diamond0 - 0D
-
08/11/2023Herentals FCCranborne Bullets 20 - 1L
-
04/11/2023Cranborne BulletsTriangle FC1 - 0W
-
22/10/2023Capps linkedCranborne Bullets1 - 1D
-
19/10/2023Cranborne BulletsBulawayo Chiefs0 - 1L
-
15/10/2023HighlandersCranborne Bullets0 - 0D
-
08/10/2023GreenFuelCranborne Bullets0 - 0L
-
03/10/2023Cranborne BulletsSimba Bhora0 - 0W
- Kết quả Cranborne Bullets mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cranborne Bullets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cranborne Bullets (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Cranborne Bullets (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Cranborne Bullets thắng
Bại: là số trận Cranborne Bullets thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 16 | 9 | 7 | 0 | 21 | 8 | 13 | 34 | H T H T H T |
2 | Simba Bhora | 16 | 9 | 5 | 2 | 20 | 8 | 12 | 32 | B T T H T T |
3 | Scottland FC | 15 | 7 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 27 | T T H B T H |
4 | Tron | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 14 | 5 | 25 | H H T B T H |
5 | FC Platinum | 16 | 4 | 12 | 0 | 13 | 6 | 7 | 24 | H H H T T H |
6 | ZPC Kariba | 16 | 5 | 8 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | H T H T B H |
7 | Highlanders | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 22 | H B B H B T |
8 | Ngezi Platinum | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 22 | H B T H H B |
9 | Herentals FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 9 | 10 | -1 | 20 | H T T B B H |
10 | Manica Diamond | 16 | 4 | 8 | 4 | 11 | 13 | -2 | 20 | H H T B H B |
11 | GreenFuel | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | H T H H B H |
12 | Chicken Inn | 15 | 3 | 7 | 5 | 8 | 9 | -1 | 16 | B T B H B T |
13 | Capps linked | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | H H B T T B |
14 | Bikita Minerals FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | H H H T H B |
15 | Yadah FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 9 | 14 | -5 | 14 | H H H B T B |
16 | Dynamos FC | 16 | 2 | 8 | 6 | 6 | 11 | -5 | 14 | B H B H H T |
17 | Triangle FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 13 | T B B H H T |
18 | Kwekwe United | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 29 | -23 | 8 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe