Phong độ Bikita Minerals FC gần đây, KQ Bikita Minerals FC mới nhất
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây
-
31/05/2025Herentals FCBikita Minerals FC0 - 0W
-
24/05/2025Bikita Minerals FCZPC Kariba0 - 0D
-
17/05/2025FC PlatinumBikita Minerals FC0 - 1D
-
10/05/2025Bikita Minerals FCYadah FC0 - 0D
-
03/05/2025Telone FCBikita Minerals FC0 - 0L
-
30/04/2025HighlandersBikita Minerals FC1 - 0L
-
26/04/2025Bikita Minerals FCNgezi Platinum1 - 0D
-
20/04/2025Capps linkedBikita Minerals FC0 - 0W
-
12/04/2025Bikita Minerals FCTriangle FC0 - 0W
-
05/04/2025Scottland FCBikita Minerals FC1 - 0L
Thống kê phong độ Bikita Minerals FC gần đây, KQ Bikita Minerals FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Bikita Minerals FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Herentals FCBikita Minerals FC0 - 0W
-
24/05/2025Bikita Minerals FCZPC Kariba0 - 0D
-
17/05/2025FC PlatinumBikita Minerals FC0 - 1D
-
10/05/2025Bikita Minerals FCYadah FC0 - 0D
-
03/05/2025Telone FCBikita Minerals FC0 - 0L
-
30/04/2025HighlandersBikita Minerals FC1 - 0L
-
26/04/2025Bikita Minerals FCNgezi Platinum1 - 0D
-
20/04/2025Capps linkedBikita Minerals FC0 - 0W
-
12/04/2025Bikita Minerals FCTriangle FC0 - 0W
-
05/04/2025Scottland FCBikita Minerals FC1 - 0L
- Kết quả Bikita Minerals FC mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bikita Minerals FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bikita Minerals FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Bikita Minerals FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bikita Minerals FC thắng
Bại: là số trận Bikita Minerals FC thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | H T H T H T |
2 | Simba Bhora | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | Scottland FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 5 | 8 | 23 | H T T T H B |
4 | ZPC Kariba | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 | T H H T H T |
5 | Tron | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H H T B |
6 | Ngezi Platinum | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | B H H B T H |
7 | FC Platinum | 14 | 3 | 11 | 0 | 9 | 6 | 3 | 20 | T H H H H T |
8 | Highlanders | 14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H B B H |
9 | Herentals FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 9 | 0 | 19 | B T H T T B |
10 | Manica Diamond | 14 | 4 | 7 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | H H H H T B |
11 | GreenFuel | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H H T H H |
12 | Bikita Minerals FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H H H T |
13 | Chicken Inn | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | H H B T B H |
14 | Capps linked | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H H H B T |
15 | Yadah FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H H H B |
16 | Dynamos FC | 14 | 1 | 7 | 6 | 4 | 10 | -6 | 10 | H B B H B H |
17 | Triangle FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B B T B B H |
18 | Kwekwe United | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 25 | -19 | 8 | B H B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe