Phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
23/05/2025TP.HCM FCBecamex Bình Dương0 - 1L
-
18/05/2025Hà Nội FCTP.HCM FC3 - 1L
-
09/05/2025TP.HCM FCHải Phòng FC0 - 0L
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1W
-
25/04/2025TP.HCM FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0L
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025TP.HCM FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0L
-
02/03/2025TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025TP.HCM FCBecamex Bình Dương0 - 1L
-
18/05/2025Hà Nội FCTP.HCM FC3 - 1L
-
09/05/2025TP.HCM FCHải Phòng FC0 - 0L
-
04/05/20251 Thanh Hóa FCTP.HCM FC1 - 1W
-
25/04/2025TP.HCM FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0L
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025TP.HCM FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0L
-
02/03/2025TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TP.HCM FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
TP.HCM FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 30 | 51 | H T T T T T |
2 | Hanoi FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 20 | 46 | T T B T T T |
3 | Cong An Ha Noi | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 22 | 17 | 39 | H T H B T T |
4 | Viettel FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 38 | B T T B H H |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 5 | 35 | T T T H B B |
6 | Hai Phong | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 32 | T B H T T H |
7 | Thanh Hoa | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B B B B H |
8 | Becamex Binh Duong | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 36 | -8 | 29 | B B B H T B |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | -6 | 28 | B T B T B H |
10 | Quang Nam | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 31 | -7 | 25 | H B B H B T |
11 | Ho Chi Minh City | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | -16 | 25 | H B T B B B |
12 | Song Lam Nghe An | 24 | 4 | 11 | 9 | 18 | 32 | -14 | 23 | H B H B T B |
13 | Binh Dinh | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 38 | -18 | 21 | B T B H H B |
14 | Da Nang | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | H T B T T H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam