Phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Phong độ Danubio FC gần đây
-
08/06/2025Danubio FCMontevideo City Torque1 - 0W
-
01/06/2025Club Atletico ProgresoDanubio FC0 - 0W
-
25/05/2025Danubio FCMiramar Misiones FC 22 - 0W
-
20/05/2025Plaza ColoniaDanubio FC1 - 0W
-
04/05/2025Danubio FCRacing Club Montevideo0 - 0D
-
27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0L
-
19/04/2025Danubio FCBoston River0 - 0L
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0L
-
06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025Danubio FCMontevideo City Torque1 - 0W
-
01/06/2025Club Atletico ProgresoDanubio FC0 - 0W
-
25/05/2025Danubio FCMiramar Misiones FC 22 - 0W
-
20/05/2025Plaza ColoniaDanubio FC1 - 0W
-
04/05/2025Danubio FCRacing Club Montevideo0 - 0D
-
27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0L
-
19/04/2025Danubio FCBoston River0 - 0L
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0L
-
06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Danubio FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danubio FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Nacional Montevideo | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
3 | Racing Club Montevideo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
4 | CA Juventud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B T |
5 | Club Atletico Progreso | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B B T |
6 | Boston River | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
7 | Torque | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 0 | B B B |
8 | Miramar Misiones FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay