Phong độ Sagadam FK gần đây, KQ Sagadam FK mới nhất
Phong độ Sagadam FK gần đây
-
30/05/2025FC AhalSagadam FK1 - 0D
-
17/05/2025Sagadam FKArkadag FK0 - 2L
-
09/05/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0W
-
03/05/2025Sagadam FKHTTU Asgabat1 - 0W
-
26/04/2025FC MERWSagadam FK0 - 1D
-
19/04/2025Sagadam FKKopetdag Asgabat1 - 0W
-
12/04/2025FC Altyn AsyrSagadam FK0 - 0D
-
03/04/2025Sagadam FKFC Ahal0 - 0L
-
30/03/2025Arkadag FKSagadam FK0 - 0L
-
14/03/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0D
Thống kê phong độ Sagadam FK gần đây, KQ Sagadam FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Sagadam FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Sagadam FK gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025FC AhalSagadam FK1 - 0D
-
17/05/2025Sagadam FKArkadag FK0 - 2L
-
09/05/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0W
-
03/05/2025Sagadam FKHTTU Asgabat1 - 0W
-
26/04/2025FC MERWSagadam FK0 - 1D
-
19/04/2025Sagadam FKKopetdag Asgabat1 - 0W
-
12/04/2025FC Altyn AsyrSagadam FK0 - 0D
-
03/04/2025Sagadam FKFC Ahal0 - 0L
-
30/03/2025Arkadag FKSagadam FK0 - 0L
-
14/03/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0D
- Kết quả Sagadam FK mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sagadam FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagadam FK (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Sagadam FK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | T T T T B H |
2 | FC Altyn Asyr | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T B T T T |
3 | Arkadag FK | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 21 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H T T B H |
5 | Nebitchi | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 8 | -1 | 15 | B B B H T T |
6 | HTTU Asgabat | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B B H B |
7 | FC MERW | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 9 | B H B T H B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 29 | -24 | 6 | B T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan