Phong độ HTTU Asgabat gần đây, KQ HTTU Asgabat mới nhất
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
-
14/06/2025HTTU AsgabatArkadag FK0 - 1L
-
31/05/2025NebitchiHTTU Asgabat1 - 0L
-
17/05/2025HTTU AsgabatKopetdag Asgabat0 - 0D
-
09/05/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0L
-
03/05/2025Sagadam FKHTTU Asgabat1 - 0L
-
26/04/2025HTTU AsgabatFC Altyn Asyr1 - 1W
-
19/04/2025HTTU AsgabatFC Ahal0 - 1L
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0W
-
30/03/2025Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0D
-
14/03/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0D
Thống kê phong độ HTTU Asgabat gần đây, KQ HTTU Asgabat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ HTTU Asgabat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ HTTU Asgabat gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025HTTU AsgabatArkadag FK0 - 1L
-
31/05/2025NebitchiHTTU Asgabat1 - 0L
-
17/05/2025HTTU AsgabatKopetdag Asgabat0 - 0D
-
09/05/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0L
-
03/05/2025Sagadam FKHTTU Asgabat1 - 0L
-
26/04/2025HTTU AsgabatFC Altyn Asyr1 - 1W
-
19/04/2025HTTU AsgabatFC Ahal0 - 1L
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0W
-
30/03/2025Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0D
-
14/03/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0D
- Kết quả HTTU Asgabat mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HTTU Asgabat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 25 | T T T B H T |
2 | Arkadag FK | 8 | 8 | 0 | 0 | 29 | 3 | 26 | 24 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 22 | T B T T T B |
4 | Sagadam FK | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 22 | H T T B H T |
5 | Nebitchi | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 8 | -1 | 15 | B B B H T T |
6 | HTTU Asgabat | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 9 | T B B H B B |
7 | FC MERW | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 9 | H B T H B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 29 | -24 | 6 | B T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan