Phong độ Dantong Tengyue gần đây, KQ Dantong Tengyue mới nhất
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
-
05/11/2023Wuxi WugouDantong Tengyue1 - 0L
-
28/10/2023Dantong TengyueShijiazhuang Kungfu0 - 1L
-
21/10/2023Dantong TengyueJinan XingZhou0 - 0D
-
18/10/2023Guangzhou EvergrandeDantong Tengyue0 - 1W
-
14/10/2023Dantong TengyueHeilongjiang Lava Spring2 - 0W
-
10/10/2023Dantong TengyueNanjing City0 - 0D
-
17/09/2023Suzhou DongwuDantong Tengyue0 - 1L
-
13/09/20231 Dantong TengyueQingdao Youth Island1 - 2D
-
10/09/2023Dantong TengyueJiangxi Liansheng FC 11 - 1D
-
02/09/2023Dongguan GuanlianDantong Tengyue0 - 0D
Thống kê phong độ Dantong Tengyue gần đây, KQ Dantong Tengyue mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Dantong Tengyue gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Dantong Tengyue gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2023Wuxi WugouDantong Tengyue1 - 0L
-
28/10/2023Dantong TengyueShijiazhuang Kungfu0 - 1L
-
21/10/2023Dantong TengyueJinan XingZhou0 - 0D
-
18/10/2023Guangzhou EvergrandeDantong Tengyue0 - 1W
-
14/10/2023Dantong TengyueHeilongjiang Lava Spring2 - 0W
-
10/10/2023Dantong TengyueNanjing City0 - 0D
-
17/09/2023Suzhou DongwuDantong Tengyue0 - 1L
-
13/09/20231 Dantong TengyueQingdao Youth Island1 - 2D
-
10/09/2023Dantong TengyueJiangxi Liansheng FC 11 - 1D
-
02/09/2023Dongguan GuanlianDantong Tengyue0 - 0D
- Kết quả Dantong Tengyue mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dantong Tengyue gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dantong Tengyue (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Dantong Tengyue (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Dantong Tengyue thắng
Bại: là số trận Dantong Tengyue thua
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 34 | H T T H H T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 34 | H H H B T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 16 | 10 | 29 | T B T T H T |
4 | Yanbian Longding | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T H T T H |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 24 | T B B T H B |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T B T T B |
7 | Shenzhen Youth | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | T B T H H T |
8 | ShaanXi Union | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | T T T H T H |
9 | Nantong Zhiyun | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | T H T H B B |
10 | Dalian Kuncheng | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 19 | T T B H B T |
11 | Suzhou Dongwu | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | H B B H B B |
12 | Nanjing City | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 21 | -2 | 17 | B B B T H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | H B H T H T |
14 | Dongguan Guanlian | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | B H H B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 17 | -10 | 9 | B B H B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 24 | -16 | 7 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong