Phong độ Biu Chun Rangers gần đây, KQ Biu Chun Rangers mới nhất
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
-
31/05/20251 Biu Chun RangersEastern A.A Football Team1 - 0L
-
19/04/2025Hong Kong FCBiu Chun Rangers0 - 3W
-
25/05/2025Biu Chun RangersLeeMan 10 - 0W
-
18/05/2025Biu Chun RangersEastern A.A Football Team0 - 2L
-
10/05/2025Biu Chun RangersWofoo Tai Po1 - 1L
-
04/05/2025Biu Chun RangersKitchee 10 - 0L
-
27/04/2025Kowloon CityBiu Chun Rangers0 - 3W
-
12/04/2025Southern DistrictBiu Chun Rangers 11 - 2D
-
06/04/2025Hong Kong FCBiu Chun Rangers0 - 2W
-
26/03/2025Southern DistrictBiu Chun Rangers0 - 1W
Thống kê phong độ Biu Chun Rangers gần đây, KQ Biu Chun Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Biu Chun Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp FA Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Hồng Kông | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây: theo giải đấu
-
26/03/2025Southern DistrictBiu Chun Rangers0 - 1W
-
31/05/20251 Biu Chun RangersEastern A.A Football Team1 - 0L
-
19/04/2025Hong Kong FCBiu Chun Rangers0 - 3W
-
25/05/2025Biu Chun RangersLeeMan 10 - 0W
-
18/05/2025Biu Chun RangersEastern A.A Football Team0 - 2L
-
10/05/2025Biu Chun RangersWofoo Tai Po1 - 1L
-
04/05/2025Biu Chun RangersKitchee 10 - 0L
-
27/04/2025Kowloon CityBiu Chun Rangers0 - 3W
-
12/04/2025Southern DistrictBiu Chun Rangers 11 - 2D
-
06/04/2025Hong Kong FCBiu Chun Rangers0 - 2W
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả Biu Chun Rangers mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Biu Chun Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biu Chun Rangers (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Biu Chun Rangers (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Biu Chun Rangers thắng
Bại: là số trận Biu Chun Rangers thua
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 24 | 17 | 4 | 3 | 62 | 31 | 31 | 55 | T H H T T T |
2 | LeeMan | 24 | 17 | 2 | 5 | 54 | 33 | 21 | 53 | T T T T T B |
3 | Eastern A.A Football Team | 24 | 15 | 6 | 3 | 54 | 25 | 29 | 51 | H B T T T H |
4 | Kitchee | 24 | 12 | 6 | 6 | 55 | 25 | 30 | 42 | B B T T B H |
5 | Southern District | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 28 | B H T H T T |
6 | Kowloon City | 24 | 7 | 3 | 14 | 36 | 65 | -29 | 24 | B B B B B T |
7 | Biu Chun Rangers | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 53 | -15 | 23 | H T B B B T |
8 | North District FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 37 | 65 | -28 | 18 | T T B B B B |
9 | Hong Kong FC | 24 | 3 | 2 | 19 | 21 | 59 | -38 | 11 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong