Phong độ Bei Li Gong gần đây, KQ Bei Li Gong mới nhất
Phong độ Bei Li Gong gần đây
-
07/06/2025Changchun XIdu Football ClubBei Li Gong1 - 0L
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0L
-
26/05/2025Bei Li GongLanzhou Longyuan Athletics 10 - 0W
-
17/05/2025Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0L
-
11/05/2025Hubei IstarBei Li Gong1 - 0L
-
07/05/2025Bei Li GongHaimen Codion2 - 2L
-
03/05/2025Shandong Taishan BBei Li Gong 10 - 0L
-
26/04/2025Bei Li GongYan An Ronghai0 - 1L
-
13/04/2025Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong0 - 0D
-
09/04/20251 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0W
Thống kê phong độ Bei Li Gong gần đây, KQ Bei Li Gong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Bei Li Gong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Bei Li Gong gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Changchun XIdu Football ClubBei Li Gong1 - 0L
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0L
-
26/05/2025Bei Li GongLanzhou Longyuan Athletics 10 - 0W
-
17/05/2025Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0L
-
11/05/2025Hubei IstarBei Li Gong1 - 0L
-
07/05/2025Bei Li GongHaimen Codion2 - 2L
-
03/05/2025Shandong Taishan BBei Li Gong 10 - 0L
-
26/04/2025Bei Li GongYan An Ronghai0 - 1L
-
13/04/2025Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong0 - 0D
-
09/04/20251 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0W
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bei Li Gong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bei Li Gong (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Bei Li Gong (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 30 | T B T T T T |
2 | Haimen Codion | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 23 | T T T T H H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Shanghai Port B | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T H B H H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B B T B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong