Phong độ Antequera CF gần đây, KQ Antequera CF mới nhất
Phong độ Antequera CF gần đây
-
08/06/2025PonferradinaAntequera CF2 - 1L
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]
-
01/06/2025Antequera CFPonferradina0 - 0W
-
25/05/2025UD MarbellaAntequera CF1 - 0L
-
18/05/2025Antequera CFReal Betis B1 - 1W
-
11/05/2025Real MurciaAntequera CF0 - 0D
-
04/05/2025Antequera CFSevilla Atletico0 - 0D
-
27/04/2025Merida ADAntequera CF2 - 0L
-
20/04/2025Antequera CFYeclano Deportivo0 - 0L
-
14/04/2025CF IntercityAntequera CF 20 - 1W
-
06/04/2025Antequera CFHercules4 - 2W
Thống kê phong độ Antequera CF gần đây, KQ Antequera CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Antequera CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Antequera CF gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025PonferradinaAntequera CF2 - 1L
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]
-
01/06/2025Antequera CFPonferradina0 - 0W
-
25/05/2025UD MarbellaAntequera CF1 - 0L
-
18/05/2025Antequera CFReal Betis B1 - 1W
-
11/05/2025Real MurciaAntequera CF0 - 0D
-
04/05/2025Antequera CFSevilla Atletico0 - 0D
-
27/04/2025Merida ADAntequera CF2 - 0L
-
20/04/2025Antequera CFYeclano Deportivo0 - 0L
-
14/04/2025CF IntercityAntequera CF 20 - 1W
-
06/04/2025Antequera CFHercules4 - 2W
- Kết quả Antequera CF mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Antequera CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antequera CF (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Antequera CF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Antequera CF thắng
Bại: là số trận Antequera CF thua
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha