Phong độ AD Alcorcon gần đây, KQ AD Alcorcon mới nhất
Phong độ AD Alcorcon gần đây
-
25/05/2025Sevilla AtleticoAD Alcorcon1 - 0D
-
18/05/2025AD AlcorconUD Marbella2 - 1W
-
10/05/2025Ibiza EivissaAD Alcorcon1 - 0L
-
03/05/2025AD AlcorconYeclano Deportivo1 - 0W
-
28/04/2025HerculesAD Alcorcon0 - 0L
-
21/04/2025AD AlcorconReal Murcia 20 - 0W
-
13/04/2025AlgecirasAD Alcorcon1 - 0L
-
06/04/2025AD AlcorconAtletico Sanluqueno0 - 1W
-
29/03/20251 Real Betis BAD Alcorcon0 - 0W
-
23/03/2025AD AlcorconVillarreal B0 - 1W
Thống kê phong độ AD Alcorcon gần đây, KQ AD Alcorcon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ AD Alcorcon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ AD Alcorcon gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Sevilla AtleticoAD Alcorcon1 - 0D
-
18/05/2025AD AlcorconUD Marbella2 - 1W
-
10/05/2025Ibiza EivissaAD Alcorcon1 - 0L
-
03/05/2025AD AlcorconYeclano Deportivo1 - 0W
-
28/04/2025HerculesAD Alcorcon0 - 0L
-
21/04/2025AD AlcorconReal Murcia 20 - 0W
-
13/04/2025AlgecirasAD Alcorcon1 - 0L
-
06/04/2025AD AlcorconAtletico Sanluqueno0 - 1W
-
29/03/20251 Real Betis BAD Alcorcon0 - 0W
-
23/03/2025AD AlcorconVillarreal B0 - 1W
- Kết quả AD Alcorcon mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AD Alcorcon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Alcorcon (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
AD Alcorcon (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận AD Alcorcon thắng
Bại: là số trận AD Alcorcon thua
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha