Phong độ FC Kuktosh gần đây, KQ FC Kuktosh mới nhất
Phong độ FC Kuktosh gần đây
-
10/11/2024KhujandFC Kuktosh2 - 0L
-
03/11/2024FC KuktoshFK Eskhata0 - 2L
-
26/10/2024FC KuktoshFC Khatlon0 - 0L
-
22/10/2024FC IstaravshanFC Kuktosh2 - 0L
-
15/10/2024FC KuktoshRavshan Kulob0 - 2L
-
04/10/2024CSKA Pamir DushanbeFC Kuktosh3 - 0L
-
21/09/2024FC KuktoshPandjsher Rumi1 - 1L
-
29/08/20241 Barkchi HisorFC Kuktosh1 - 0L
-
18/08/2024FC KuktoshFC Istiklol Dushanbe0 - 0L
-
09/08/2024Regar-TadAZ TursunzodaFC Kuktosh2 - 0L
Thống kê phong độ FC Kuktosh gần đây, KQ FC Kuktosh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ FC Kuktosh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ FC Kuktosh gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024KhujandFC Kuktosh2 - 0L
-
03/11/2024FC KuktoshFK Eskhata0 - 2L
-
26/10/2024FC KuktoshFC Khatlon0 - 0L
-
22/10/2024FC IstaravshanFC Kuktosh2 - 0L
-
15/10/2024FC KuktoshRavshan Kulob0 - 2L
-
04/10/2024CSKA Pamir DushanbeFC Kuktosh3 - 0L
-
21/09/2024FC KuktoshPandjsher Rumi1 - 1L
-
29/08/20241 Barkchi HisorFC Kuktosh1 - 0L
-
18/08/2024FC KuktoshFC Istiklol Dushanbe0 - 0L
-
09/08/2024Regar-TadAZ TursunzodaFC Kuktosh2 - 0L
- Kết quả FC Kuktosh mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kuktosh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuktosh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Kuktosh (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận FC Kuktosh thắng
Bại: là số trận FC Kuktosh thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 27 | H T T T T T |
2 | FC Khatlon | 13 | 7 | 6 | 0 | 21 | 12 | 9 | 27 | H H H T H T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 24 | H T H B B T |
4 | Ravshan Kulob | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 23 | H T T B T H |
5 | Khujand | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B T B T B |
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T T H B |
7 | FK Eskhata | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | T T B B H H |
8 | Khosilot Parkhar | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B T B T B T |
9 | Barkchi Hisor | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B T H B |
10 | FC Istaravshan | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T B T |
11 | FC Hulbuk | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B H B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 30 | -22 | 3 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan