Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây, KQ CSKA Pamir Dushanbe mới nhất
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
-
23/05/2025CSKA Pamir DushanbeKhujand1 - 0W
-
17/05/2025FK EskhataCSKA Pamir Dushanbe0 - 0W
-
10/05/2025CSKA Pamir DushanbeFC Istaravshan2 - 0W
-
04/05/2025Ravshan KulobCSKA Pamir Dushanbe0 - 0D
-
28/04/20251 Regar-TadAZ TursunzodaCSKA Pamir Dushanbe0 - 1W
-
20/04/20251 CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon0 - 1L
-
12/04/2025FC Istiklol DushanbeCSKA Pamir Dushanbe1 - 0L
-
04/04/2025CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor1 - 2D
-
28/03/2025CSKA Pamir DushanbeFK Hulbuk0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3W
Thống kê phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây, KQ CSKA Pamir Dushanbe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025CSKA Pamir DushanbeKhujand1 - 0W
-
17/05/2025FK EskhataCSKA Pamir Dushanbe0 - 0W
-
10/05/2025CSKA Pamir DushanbeFC Istaravshan2 - 0W
-
04/05/2025Ravshan KulobCSKA Pamir Dushanbe0 - 0D
-
28/04/20251 Regar-TadAZ TursunzodaCSKA Pamir Dushanbe0 - 1W
-
20/04/20251 CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon0 - 1L
-
12/04/2025FC Istiklol DushanbeCSKA Pamir Dushanbe1 - 0L
-
04/04/2025CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor1 - 2D
-
28/03/2025CSKA Pamir DushanbeFK Hulbuk0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3W
- Kết quả CSKA Pamir Dushanbe mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA Pamir Dushanbe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Pamir Dushanbe (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
CSKA Pamir Dushanbe (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thắng
Bại: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Khatlon | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | B T H T T T |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | T T H T H B |
4 | Ravshan Kulob | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | H H H T T B |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B B T T T |
6 | Khujand | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T B T B |
7 | FK Eskhata | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | H H T T B B |
8 | Barkchi Hisor | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B H H B B T |
9 | Khosilot Parkhar | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 12 | H T B T B T |
10 | FC Istaravshan | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H B T B T |
11 | FC Hulbuk | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B H B |
12 | Pandjsher Rumi | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 24 | -18 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan