Phong độ Marila Pribram gần đây, KQ Marila Pribram mới nhất
Phong độ Marila Pribram gần đây
-
06/06/2025Marila PribramPovltava FA2 - 0W
-
30/05/2025DomazliceMarila Pribram0 - 1W
-
23/05/2025Marila PribramLoko Vltavin 11 - 1D
-
18/05/2025Admira PrahaMarila Pribram1 - 0L
-
11/05/2025Marila PribramViktoria Plzen B1 - 0W
-
07/05/2025FK ChomutovMarila Pribram0 - 1W
-
02/05/2025Sokol HostounMarila Pribram1 - 0L
-
25/04/2025Marila PribramFC Pisek1 - 2D
-
20/04/2025Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1W
-
12/04/2025Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1W
Thống kê phong độ Marila Pribram gần đây, KQ Marila Pribram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Marila Pribram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Marila Pribram gần đây: theo giải đấu
-
06/06/2025Marila PribramPovltava FA2 - 0W
-
30/05/2025DomazliceMarila Pribram0 - 1W
-
23/05/2025Marila PribramLoko Vltavin 11 - 1D
-
18/05/2025Admira PrahaMarila Pribram1 - 0L
-
11/05/2025Marila PribramViktoria Plzen B1 - 0W
-
07/05/2025FK ChomutovMarila Pribram0 - 1W
-
02/05/2025Sokol HostounMarila Pribram1 - 0L
-
25/04/2025Marila PribramFC Pisek1 - 2D
-
20/04/2025Taborsko AkademieMarila Pribram0 - 1W
-
12/04/2025Marila PribramSK Petrin Plzen2 - 1W
- Kết quả Marila Pribram mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marila Pribram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marila Pribram (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Marila Pribram (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Marila Pribram thắng
Bại: là số trận Marila Pribram thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 | 45 | 14 | 31 | 71 | B T T T H T |
2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 30 | 17 | 53 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 24 | 9 | 46 | B T B B T T |
4 | FK MAS Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 30 | 4 | 41 | T H B T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 39 | 4 | 40 | B B T H B T |
6 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 40 | T T T T T B |
7 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 51 | 49 | 2 | 39 | B B B B B T |
8 | Brno | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T T H T H |
9 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 39 | H H T B T B |
10 | Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 37 | 4 | 37 | B B T H B T |
11 | Vysocina jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 39 | -4 | 37 | T T H H H H |
12 | SK Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 42 | -11 | 37 | B B T T B B |
13 | Opava | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 36 | T T B H H B |
14 | Banik Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 34 | T B B H B T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B H H T B |
16 | Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 54 | -23 | 24 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: