Phong độ EB Streymur gần đây, KQ EB Streymur mới nhất
Phong độ EB Streymur gần đây
-
31/05/20251 EB Streymur07 Vestur Sorvagur0 - 0W
-
24/05/20251 B36 TorshavnEB Streymur0 - 0D
-
16/05/20251 EB StreymurVikingur Gotu1 - 2L
-
10/05/202507 Vestur SorvagurEB Streymur0 - 0W
-
03/05/2025B36 TorshavnEB Streymur0 - 1W
-
27/04/2025EB StreymurNSI Runavik0 - 2L
-
17/04/2025Vikingur GotuEB Streymur0 - 0L
-
13/04/2025EB StreymurToftir B68 20 - 0W
-
04/04/2025EB StreymurHB Torshavn0 - 2L
-
21/04/2025EB StreymurAB Argir2 - 1L
Thống kê phong độ EB Streymur gần đây, KQ EB Streymur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ EB Streymur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ EB Streymur gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025EB StreymurAB Argir2 - 1L
-
31/05/20251 EB Streymur07 Vestur Sorvagur0 - 0W
-
24/05/20251 B36 TorshavnEB Streymur0 - 0D
-
16/05/20251 EB StreymurVikingur Gotu1 - 2L
-
10/05/202507 Vestur SorvagurEB Streymur0 - 0W
-
03/05/2025B36 TorshavnEB Streymur0 - 1W
-
27/04/2025EB StreymurNSI Runavik0 - 2L
-
17/04/2025Vikingur GotuEB Streymur0 - 0L
-
13/04/2025EB StreymurToftir B68 20 - 0W
-
04/04/2025EB StreymurHB Torshavn0 - 2L
- Kết quả EB Streymur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả EB Streymur mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập EB Streymur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EB Streymur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
EB Streymur (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận EB Streymur thắng
Bại: là số trận EB Streymur thua
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 12 | 11 | 1 | 0 | 41 | 7 | 34 | 34 | T T T H T T |
2 | NSI Runavik | 12 | 9 | 0 | 3 | 51 | 16 | 35 | 27 | T T B T B B |
3 | HB Torshavn | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B T H T T |
4 | B36 Torshavn | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B H T |
5 | Vikingur Gotu | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B T T B |
6 | EB Streymur | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 17 | B T T B H T |
7 | Toftir B68 | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 14 | B T H T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 7 | B B B T T B |
9 | FC Suduroy | 12 | 2 | 0 | 10 | 7 | 30 | -23 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe