Phong độ SJK Akatemia gần đây, KQ SJK Akatemia mới nhất
Phong độ SJK Akatemia gần đây
-
18/06/2025SJK AkatemiaKaPa2 - 1W
-
13/06/2025TPS TurkuSJK Akatemia1 - 2L
-
06/06/2025SJK AkatemiaJIPPO1 - 1W
-
01/06/20251 SalPaSJK Akatemia0 - 0D
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025SJK AkatemiaEkenas IF Fotboll0 - 0L
-
17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0L
-
13/05/20251 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0D
-
03/05/2025SJK AkatemiaKlubi 04 Helsinki0 - 0L
-
06/05/2025OLS OuluSJK Akatemia 13 - 3L
Thống kê phong độ SJK Akatemia gần đây, KQ SJK Akatemia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ SJK Akatemia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ SJK Akatemia gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025OLS OuluSJK Akatemia 13 - 3L
-
18/06/2025SJK AkatemiaKaPa2 - 1W
-
13/06/2025TPS TurkuSJK Akatemia1 - 2L
-
06/06/2025SJK AkatemiaJIPPO1 - 1W
-
01/06/20251 SalPaSJK Akatemia0 - 0D
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025SJK AkatemiaEkenas IF Fotboll0 - 0L
-
17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0L
-
13/05/20251 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0D
-
03/05/2025SJK AkatemiaKlubi 04 Helsinki0 - 0L
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả SJK Akatemia mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SJK Akatemia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
SJK Akatemia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T T T T |
2 | Lahti | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 26 | H T T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | T H B B T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H H B B T |
6 | SJK Akatemia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 12 | B H H T B T |
7 | JIPPO | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B H H B H B |
8 | JaPS | 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 24 | -7 | 11 | B H B H T H |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: