Phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Phong độ AC Oulu gần đây
-
19/06/2025JaroAC Oulu 10 - 0L
-
14/06/2025AC OuluHJK Helsinki0 - 1L
-
31/05/20251 AC OuluSJK Seinajoen0 - 0D
-
24/05/2025Ilves TampereAC Oulu0 - 0D
-
17/05/2025AC OuluIFK Mariehamn0 - 0L
-
10/05/2025AC OuluGnistan Helsinki 10 - 0L
-
02/05/20251 KTP KotkaAC Oulu0 - 1W
-
10/06/2025AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1D
-
Pen [7-6]
-
28/05/2025AC OuluVantaa0 - 1W
-
07/05/2025JS HerculesAC Oulu0 - 2W
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây, KQ AC Oulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ AC Oulu gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025JaroAC Oulu 10 - 0L
-
14/06/2025AC OuluHJK Helsinki0 - 1L
-
31/05/20251 AC OuluSJK Seinajoen0 - 0D
-
24/05/2025Ilves TampereAC Oulu0 - 0D
-
17/05/2025AC OuluIFK Mariehamn0 - 0L
-
10/05/2025AC OuluGnistan Helsinki 10 - 0L
-
02/05/20251 KTP KotkaAC Oulu0 - 1W
-
10/06/2025AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1D
-
Pen [7-6]
-
28/05/2025AC OuluVantaa0 - 1W
-
07/05/2025JS HerculesAC Oulu0 - 2W
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả AC Oulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Oulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Oulu (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
AC Oulu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận AC Oulu thắng
Bại: là số trận AC Oulu thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 23 | T T T H T T |
2 | KuPs | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | T B B H B B |
3 | Inter Turku | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 22 | H H T T T H |
4 | Ilves Tampere | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 15 | 11 | 22 | B T H T T B |
5 | SJK Seinajoen | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | H B B H T T |
6 | Vaasa VPS | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H T B T H |
7 | Gnistan Helsinki | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H H B T H |
8 | IFK Mariehamn | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | H T B H B T |
9 | FC Haka | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | B B H T H B |
10 | Jaro | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H H B B T |
11 | KTP Kotka | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 6 | B B B H H B |
12 | AC Oulu | 12 | 1 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: